Từ điển Trần Văn Chánh
砰 - phanh
(thanh) Bịch!, phịch!, uỵch!, đùng!, đốp!, đoàng!, bùng!, bốp!: 跑着,跑着,砰地撞到樹上了 Mải chạy, bốp một cái đâm đầu vào cây; 杯子砰的一聲碎了 Chén rơi đốp một tiếng vỡ tan; 砰的一聲槍響 Tiếng súng nổ đùng (đoàng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
砰 - phanh
Tiếng động lớn.


砰訇 - phanh oanh ||